Âm Hán Việt của 航空機 là "hàng không cơ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 航 [hàng] 空 [không, khống, khổng] 機 [cơ, ky]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 航空機 là こうくうき [koukuuki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうくうき:かう-[3]【航空機】 人が乗って空中を飛行できる乗り物。飛行機・グライダー・気球・飛行船など。 #デジタル大辞泉 こうくう‐き〔カウクウ‐〕【航空機】 読み方:こうくうき 人が乗って空中を航行する機器の総称。飛行船・気球・グライダー・飛行機・ヘリコプターなど。現在では主に飛行機をさす。 Similar words: エアプレーン銀翼機飛行機鵬翼