Âm Hán Việt của 航空 là "hàng không".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 航 [hàng] 空 [không, khống, khổng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 航空 là こうくう [koukuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうくう:かう-[0]【航空】 空中を飛行すること。航空機で空を航行すること。 Similar words: フライト飛翔飛行