Âm Hán Việt của 舞台 là "vũ đài".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 舞 [vũ] 台 [di, đài, thai]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 舞台 là ぶたい [butai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぶ‐たい【舞台】 読み方:ぶたい 1演劇・舞踊・音楽などを行うために設けられた場所。ステージ。「—に上がる」「能—」「回り—」 21の上で行われる演技や演奏。「晴れの—をつとめる」「一人—」 3小説などで設定された時代や状況など。「近未来を—とする映画」 4腕前を見せる場所。活躍の場所。「世界を—に飛び回る」 Similar words: 所面影情景風景光景