Âm Hán Việt của 舌頭 là "thiệt đầu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 舌 [thiệt] 頭 [đầu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 舌頭 là ぜっとう [zettou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぜっ‐とう【舌頭】 1舌の先。舌端。2言葉。弁舌。
#三省堂大辞林第三版 ぜっとう[0]【舌頭】 ①舌の先端。 ②言葉。弁舌。「そんな大議論を-に弄(ろう)する以上は/吾輩は猫である:漱石」 Similar words: 話し方弁口言い方舌端話法