Âm Hán Việt của 舌舐り là "thiệt thỉ ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 舌 [thiệt] 舐 [để, thỉ] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 舌舐り là したなめずり [shitanamezuri]