Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 興( hưng ) 隆( long )
Âm Hán Việt của 興隆 là "hưng long ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
興 [hưng, hứng] 隆 [long]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 興隆 là こうりゅう [kouryuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こう‐りゅう【興隆】 [名](スル)勢いが盛んになること。「民族の興隆を促す」「庶民文化が興隆する」 #三省堂大辞林第三版 こうりゅう[0]【興隆】 (名):スル 勢いが盛んになって栄えること。興起。「新たな文化が-する」Similar words :栄える 繁栄 振るう 盛る 賑わう
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phát triển, thịnh vượng, phát đạt