Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)興(hưng) ず(zu) る(ru)Âm Hán Việt của 興ずる là "hưng zuru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 興 [hưng, hứng] ず [zu] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 興ずる là きょうずる [kyouzuru]
デジタル大辞泉きょう・ずる【興ずる】[動サ変][文]きょう・ず[サ変]おもしろがって熱中する。楽しんで愉快に過ごす。きょうじる。「釣りに―・ずる」「笑い―・ずる」#三省堂大辞林第三版きょう・ずる[0][3]【興ずる】(動サ変)[文]:サ変きよう・ず①楽しむ。愉快な時を過ごす。「思い出話に-・ずる」②興味をもつ。また、好む。「少将此れを極(いみじ)く-・じける人にて/今昔:30」