Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)興(hứng) じ(ji) る(ru)Âm Hán Việt của 興じる là "hứng jiru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 興 [hưng, hứng] じ [ji] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 興じる là きょうじる [kyoujiru]
デジタル大辞泉きょう・じる【興じる】[動ザ上一]「きょうずる」(サ変)の上一段化。「遊びに―・じる」#三省堂大辞林第三版きょう・じる[0][3]【興じる】(動:ザ上一)〔サ変動詞「興ずる」の上一段化〕「興ずる」に同じ。「トランプに-・じる」Similar words:遊ぶ 飲む打つ買う 遊び呆ける