Âm Hán Việt của 至って là "chí te".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 至 [chí] っ [] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 至って là いたって [itatte]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 いたって[0][2]【至って】 (副) 〔「至りて」の転〕 きわめて。はなはだ。「非常に」の改まった言い方。「-おとなしい方です」「-まじめだ」 Similar words: いとも殊の外めきめき世にも極度