Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 臭( xú ) 味( vị )
Âm Hán Việt của 臭味 là "xú vị ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
臭 [khứu , xú ] 味 [vị ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 臭味 là しゅうみ [shuumi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しゅう‐み〔シウ‐〕【臭味】 読み方:しゅうみ 1人に不快感を与えるにおい。臭み。臭気。 2いかにもそのものらしい、身についた嫌な感じ。「官僚の—がぷんぷんとしている」 #臭味 隠語大辞典 読み方:くさみ 葱。〔第六類 器具食物〕 葱。 葱を云ふ。「かんぬし 」に同じ。 葱をいう。「かんぬし 」に同じ。 分類ルンペン/大阪Similar words :薫香 馨 匂い アロマ 薫り
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mùi hôi, mùi khó chịu, mùi không tốt