Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 自( tự ) 転( chuyển )
Âm Hán Việt của 自転 là "tự chuyển ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
自 [tự ] 転 [chuyển ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 自転 là じてん [jiten]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じ‐てん【自転】 読み方:じてん [名](スル) 1自分で回転すること。 2天体が、それ自身の内部にある軸の周りを回転する運動。→公転 # 自転 軸を中心として行う天体の回転。 # ウィキペディア(Wikipedia) 自転 自転(じてん、(英語:rotation)とは、物体がその内部の点または軸のまわりを回転すること、およびその状態である。Similar words :回転 方向転換 転回 旋回 変化
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quay, xoay, tự quay