Âm Hán Việt của 自足 là "tự túc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 自 [tự] 足 [túc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 自足 là じそく [jisoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じ‐そく【自足】 読み方:じそく [名](スル) 1自分の置かれた状況に満足すること。「現在の生活に—する」 2必要なものを自分で間に合わせること。「自給—」「—経済」 Similar words: 自治独行自立自主独往独立独歩