Âm Hán Việt của 自賛 là "tự tán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 自 [tự] 賛 [tán]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 自賛 là じさん [jisan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じ‐さん【自賛/自×讃】 読み方:じさん [名](スル) 1自分の絵に自分で賛を書くこと。また、その賛。 2自分で自分の行為などをほめること。「—するほどの出来栄えではない」→自画自賛 Similar words: 自画自賛自慢手前味噌