Âm Hán Việt của 自然哲学 là "tự nhiên triết học".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 自 [tự] 然 [nhiên] 哲 [triết] 学 [học]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 自然哲学 là しぜんてつがく [shizentetsugaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しぜん‐てつがく【自然哲学】 読み方:しぜんてつがく 一般に、自然を総合的、統一的に解釈し、説明しようとする哲学をいう。哲学は古代ギリシャでこのような自然の原理的探究として誕生した。近代以降では、自然科学を成り立たせる根本概念や前提について存在論的、認識論的に考察する部門をさすこともある。 Similar words: 理学物理学窮理学物理
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
triết học tự nhiên, triết lý về tự nhiên, ngành triết học tự nhiên, tư tưởng tự nhiên, nghiên cứu tự nhiên theo triết học