Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 自( tự ) 棄( khí )
Âm Hán Việt của 自棄 là "tự khí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
自 [tự ] 棄 [khí ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 自棄 là じき [jiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じ‐き【自棄】 読み方:じき 自分自身に失望してすてばちになること。やけ。「自暴—」 #やけ【自=棄】 読み方:やけ [名・形動]《「焼け」と同語源》物事が自分の思いどおりに運ばなくて、どうにでもなれという気持ちになり、思慮のない乱暴な 振る舞いをすること。また、そのさま。やけくそ。自暴自棄。「—を起こす」「—な調子で捨てぜりふをいう」Similar words :失望 絶望 絶念 銷魂 悲観
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tự hủy, tự làm hại bản thân, tự tử, hành động cực đoan