Âm Hán Việt của 自己弁護 là "tự kỉ biền hộ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 自 [tự] 己 [kỉ, kỷ] 弁 [bàn, biền, biện] 護 [hộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 自己弁護 là じこべんご [jikobengo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じこ‐べんご【自己弁護】 読み方:じこべんご 自分をかばうために言い開きをすること。 Similar words: 辯解弁解釈明申し訳弁ずる