Âm Hán Việt của 自堕落 là "tự đọa lạc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 自 [tự] 堕 [huy, đoạ] 落 [lạc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 自堕落 là じだらく [jidaraku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じ‐だらく【自堕落】 読み方:じだらく [名・形動] 1人の行いや態度などにしまりがなく、だらしないこと。また、そのさま。ふしだら。「—な生活」 2雑然としていること。また、そのさま。「食物の商売は、ちひさき内の—なるがよしといへり」〈浮・永代蔵・六〉 Similar words: 腐敗不徳堕落