Kanji Version 13
logo

  

  

堕 đọa  →Tra cách viết của 堕 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 土 (3 nét) - Cách đọc: ダ
Ý nghĩa:
sa đọa, degenerate

huy, đoạ  →Tra cách viết của 堕 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 土 (3 nét)
Ý nghĩa:
huy
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

đoạ
giản thể

Từ điển phổ thông
1. rơi xuống, đổ
2. đổ nát
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典