Âm Hán Việt của 自供 là "tự cung".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 自 [tự] 供 [cung]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 自供 là じきょう [jikyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じきょう[0]【自供】 (名):スル 自分の犯した事柄を自ら述べること。また、その内容。「犯行を-する」「-を翻す」 Similar words: 自白白状告る告白打ち明ける