Âm Hán Việt của 自主独往 là "tự chủ độc vãng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 自 [tự] 主 [chủ, chúa] 独 [độc] 往 [vãng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 自主独往 là じしゅどくおう [jishudokuou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じしゅ‐どくおう〔‐ドクワウ〕【自主独往】 読み方:じしゅどくおう 他人に動かされないで、自分の主義・主張どおりに行動すること。 Similar words: 自治独行自立独立独歩自足