Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 臨( lâm ) 席( tịch )
Âm Hán Việt của 臨席 là "lâm tịch ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
臨 [lâm, lấm] 席 [tịch]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 臨席 là りんせき [rinseki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 りん‐せき【臨席】 [名](スル)その席に臨むこと。会や式典などに出席すること。「祝賀会に大臣が臨席する」 #三省堂大辞林第三版 りんせき[0]【臨席】 (名):スル その席に臨むこと。会合や式に出ること。出席。「式典に知事が-する」Similar words :出仕 参列 臨場 参会 出席
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tham gia, ngồi cùng, có mặt tại chỗ