Âm Hán Việt của 臓物 là "tạng vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 臓 [tạng] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 臓物 là ぞうもつ [zoumotsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぞう‐もつ〔ザウ‐〕【臓物】 読み方:ぞうもつ 内臓。特に、牛・豚・鳥・魚などのきもや、はらわた。もつ。 #ウィキペディア(Wikipedia) 臓物 もつとは、鳥獣肉の臓物(ぞうもつ=内臓)のこと。 Similar words: ハラワタ腸モツホルモン内臓