Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)臆(ức) 度(đạc)Âm Hán Việt của 臆度 là "ức đạc". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 臆 [ức] 度 [đạc, độ]
Cách đọc tiếng Nhật của 臆度 là []
Not found. Looked up at least 3 times.