Âm Hán Việt của 臆する là "ức suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 臆 [ức] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 臆する là おくする [okusuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おく・する【臆する】 読み方:おくする [動サ変][文]おく・す[サ変]気後れしておどおどする。おじける。「強敵と対戦しても―・することがない」 Similar words: 気が引ける怯む怖気づく躊躇う