Âm Hán Việt của 膝車 là "tất xa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 膝 [tất] 車 [xa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 膝車 là ひざぐるま [hizaguruma]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひざ‐ぐるま【膝車】 読み方:ひざぐるま 1「膝頭(ひざがしら)」に同じ。 2柔道で、土踏まずを相手の膝頭にかけ、からだを反らしながら引き倒す技。 Similar words: 膝口膝
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cõng trên đầu gối, ngồi trên đầu gối mà di chuyển, địu bằng đầu gối