Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)膝
Âm Hán Việt của 膝 là "tất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
膝 [tất]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 膝 là ひざ [hiza]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
しつ【▽膝】
読み方:しつ
[常用漢字] [音]シツ(漢) [訓]ひざひざ。「膝下・膝行」
#
ひざ【膝】
読み方:ひざ
1ももとすねとの境の関節部の前面。ひざがしら。「—をすりむく」「—まで水につかる」
2座ったときの、ももの上側にあたる部分。「荷物を—にのせる」[下接語]片膝・小膝・擦(す)り膝・立て膝・突き 膝・回り膝・諸(もろ)膝・両膝・割り膝
#
膝 生物学用語辞典
英訳・(英)同義/類義語:knee
ヒトの骨格で、下肢の大腿骨と脛骨が連結する部分。
Similar words:
膝車 膝口
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đầu gối, chỗ khuỷu chân