Âm Hán Việt của 膜鳴楽器 là "mạc minh lạc khí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 膜 [mô] 鳴 [minh] 楽 [lạc] 器 [khí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 膜鳴楽器 là まくめいがっき [makumeigakki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まくめい‐がっき〔‐ガクキ〕【膜鳴楽器】 読み方:まくめいがっき 強く張った膜状のものの振動によって音を発する楽器の総称。大部分はたたいて音を出す太鼓の類。 Similar words: 太鼓ドラム