Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 腰( yêu ) 強( cường )
Âm Hán Việt của 腰強 là "yêu cường ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
腰 [yêu ] 強 [cường , cưỡng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 腰強 là こしづよ [koshidzuyo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こし‐づよ【腰強】 読み方:こしづよ [名・形動] 1腰に力があること。また、そのさま。「—な力士」 2物に粘りや弾力があること。また、そのさま。「—なうどん」 3粘り強いこと。また、そのさま。「—にがんばり続ける」 #腰強 隠語大辞典 読み方:こしがつよい 金品強請。〔第三類 犯罪行為〕金品の強請。Similar words :がまん強い 辛抱強い 粘り強い 我慢強い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dẻo dai, kiên cường, mạnh mẽ