Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 腰( yêu ) を( wo ) 据( cứ ) え( e ) る( ru )
Âm Hán Việt của 腰を据える là "yêu wo cứ e ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
腰 [yêu] を [wo ] 据 [cư, cứ] え [e ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 腰を据える là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 腰を据える 読み方:こしをすえる 別表記:腰をすえる 落ち着いて物事に取り組むさまなどを意味する表現。 #デジタル大辞泉 腰(こし)を据・える 1腰を下げて構える。腰の重心を低くする。 2落ち着いて事に当たる。腰を落ち着ける。「―・えて研究に当たる」 3ある場所に落ち着く。腰を落ち着ける。「転勤先に―・える」 商品先物取引用語集 #腰入れ、腰を据える(こしいれ、こしをすえる) 方針をしっかりと決め、意気込み強く相場を張ることをいいます。また、売買に不利な事柄の発生を気遣って売買を差し控えることを、「腰入れかね」といいます。[Similar phrases]
腰に関連する慣用句
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đặt lưng xuống, chuẩn bị tư thế ổn định