Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)腰(yêu) に(ni) 梓(tử) の(no) 弓(cung) を(wo) 張(trương) る(ru)Âm Hán Việt của 腰に梓の弓を張る là "yêu ni tử no cung wo trương ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 腰 [yêu] に [ni] 梓 [tử] の [no] 弓 [cung] を [wo] 張 [trương, trướng] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 腰に梓の弓を張る là []
デジタル大辞泉腰(こし)に梓(あずさ)の弓を張・る老人の腰が弓のように曲がっていることのたとえ。「老武者は―・り」〈虎明狂・老武者〉
đeo cung trên lưng, chuẩn bị chiến đấu