Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)腰(yêu) が(ga) 据(cứ) わ(wa) る(ru)Âm Hán Việt của 腰が据わる là "yêu ga cứ waru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 腰 [yêu] が [ga] 据 [cư, cứ] わ [wa] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 腰が据わる là []
デジタル大辞泉腰(こし)が据(す)わ・る落ち着いて物事をし続ける。「職業を転々として―・らない」[補説]「腰が座る」と書くのは誤り。
cứng lưng, ổn định, vững chãi