Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)腰(yêu) が(ga) 抜(bạt) け(ke) る(ru)Âm Hán Việt của 腰が抜ける là "yêu ga bạt keru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 腰 [yêu] が [ga] 抜 [bạt, bội, bạt, bội] け [ke] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 腰が抜ける là []
デジタル大辞泉腰(こし)が抜・ける1腰の関節が外れたり、腰に力がなくなったりして立てなくなる。2驚きや恐怖で立っていられなくなる。「びっくりして―・けた」
lưng bị tê, cơ lưng bị rã rời