Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)腰(yêu) が(ga) 弱(nhược) い(i)Âm Hán Việt của 腰が弱い là "yêu ga nhược i". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 腰 [yêu] が [ga] 弱 [nhược] い [i]
Cách đọc tiếng Nhật của 腰が弱い là []
デジタル大辞泉腰(こし)が弱・い1弱気である。「―・い交渉」2粘りけがない。弾力性がなくもろい。「―・い餅」
yếu lưng, yếu bụng, yếu cơ lưng