Âm Hán Việt của 腕っ扱き là "oản tráp ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 腕 [oản, uyển] っ [] 扱 [hấp, tráp] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 腕っ扱き là うでっこき [udekkoki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 うでっこき[0][5]【腕っ扱▽き】 「うでこき」の促音添加。「-の職人」「今の若手の-と云はれる末松さん/社会百面相:魯庵」 Similar words: 巧い巧妙上手ナイス腕利き