Âm Hán Việt của 腑甲斐無い là "phủ giáp phỉ vô i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 腑 [phủ] 甲 [giáp] 斐 [phỉ] 無 [mô, vô] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 腑甲斐無い là ふがいない [fugainai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふがい‐な・い〔ふがひ‐〕【×腑▽甲×斐無い/不▽甲×斐無い】 読み方:ふがいない [形][文]ふがひな・し[ク]情けないほど意気地がない。まったくだらしがない。「零敗とは―・い」 [派生]ふがいなさ[名] Similar words: 弱い心弱い軟弱薄弱惰弱