Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 脹( trướng ) れ( re ) る( ru )
Âm Hán Việt của 脹れる là "trướng re ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
脹 [trướng] れ [re ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 脹れる là ふくれる [fukureru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふく・れる【膨れる/×脹れる】 [動ラ下一][文]ふく・る[ラ下二] 1内から外へ盛りあがって大きくなる。ふくらむ。「腹が―・れる」 2頰をふくらませて不機嫌な顔つきになる。むくれる。「ちょっとしたことですぐに―・れる」→膨(ふく)らむ[用法]
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sưng, phồng lên, nở ra