Âm Hán Việt của 脹らせる là "trướng raseru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 脹 [trướng] ら [ra] せ [se] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 脹らせる là ふくらせる [fukuraseru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふくら・せる【膨らせる/×脹らせる】 読み方:ふくらせる [動サ下一][文]ふくら・す[サ下二]「ふくらます」に同じ。「たらふくの御馳走に腹を—・せて」〈中勘助・鳥の物語〉 Similar words: 脹らす膨らます膨らめる脹らめる脹らます