Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 脣( thần ) 亡( vong ) び( bi ) て( te ) 歯( xỉ ) 寒( hàn ) し( shi )
Âm Hán Việt của 脣亡びて歯寒し là "thần vong bi te xỉ hàn shi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
脣 [thần] 亡 [vong, vô] び [bi ] て [te ] 歯 [xỉ] 寒 [hàn] し [shi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 脣亡びて歯寒し là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 唇(くちびる)亡(ほろ)びて歯(は)寒(さむ)し 《「春秋左伝」僖公五年から》互いに助け合う関係にあるものの一方が滅びると、他の一方も危うくなるたとえ。唇亡歯寒(しんぼうしかん)。 #三省堂大辞林第三版 脣亡びて歯寒し 〔左氏伝:僖公五年〕 互いに助け合っていた一方が滅びると、他の一方も孤立して危ういことのたとえ。唇つきて歯寒し。⇒ 唇 「脣亡びて歯寒し」に関するほかの成句唇を反す ・唇を嚙む ・唇を翻す ・脣亡びて歯寒し ・唇を尖らす
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
môi hỏng, răng lạnh, cái gì đó không ổn