Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 脇( hiếp )    道( đạo )  
Âm Hán Việt của 脇道  là "hiếp đạo ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
脇  [hiếp ] 道  [đáo , đạo ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 脇道  là わきみち [wakimichi]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 わきみち[0][2]【脇道・脇路▽】  ①本道から分かれた道。枝道。また、間道。 ②物事の本筋からそれた方向。「話が-にそれる」 #デジタル大辞泉 わき‐みち【脇道】  読み方:わきみち 1本道からわきに入った道。横道。枝道(えだみち)。「—をとる」 2本筋から外れた方向。「話が—にそれる」Similar words :回り道   脱線   余談   横道   逸脱  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 lối rẽ, đường vòng, ngõ nhỏ