Kanji Version 13
logo

  

  

脇 hiếp  →Tra cách viết của 脇 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 月 (4 nét) - Cách đọc: わき
Ý nghĩa:
nách, hẻm, aside

hiếp  →Tra cách viết của 脇 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 肉 (4 nét)
Ý nghĩa:
hiếp
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. sườn, hai bên ngực
2. bức hiếp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Như chữ “hiếp” .
Từ điển Thiều Chửu
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典