Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)脅(hiếp) 威(uy)Âm Hán Việt của 脅威 là "hiếp uy". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 脅 [hiếp] 威 [uy]
Cách đọc tiếng Nhật của 脅威 là きょうい [kyoui]
デジタル大辞泉きょう‐い〔ケフヰ〕【脅威】強い力や勢いでおびやかすこと。また、おびやかされて感じる恐ろしさ。「戦争の脅威にさらされる」「脅威を与える」「脅威を感じる」