Âm Hán Việt của 胸襟 là "hung khâm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 胸 [hung] 襟 [khâm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 胸襟 là きょうきん [kyoukin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょう‐きん【胸襟】 読み方:きょうきん 胸のうち。心の中。 Similar words: 心胸懐心肝腹肝