Âm Hán Việt của 胸懐 là "hung hoài".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 胸 [hung] 懐 [hoài, phó, phụ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 胸懐 là きょうかい [kyoukai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きょうかい:-くわい[0]【胸懐】 心の中。胸襟(きようきん)。「自分の-を吐露することを許されたり/自由太刀余波鋭鋒:逍遥」 Similar words: 情感感じ気持センチメント気分