Âm Hán Việt của 胸像 là "hung tượng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 胸 [hung] 像 [tượng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 胸像 là きょうぞう [kyouzou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょう‐ぞう〔‐ザウ〕【胸像】 読み方:きょうぞう 人物の頭から胸のあたりまでの彫像や塑像。 Similar words: 上半身
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tượng bán thân, tượng nửa người, tượng phần thân trên, tượng đầu và ngực