Âm Hán Việt của 胞状奇胎 là "bào trạng kì thai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 胞 [bào] 状 [trạng] 奇 [cơ, kì] 胎 [thai]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 胞状奇胎 là ほうじょうきたい [houjoukitai]