Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 胚( phôi ) 芽( nha )
Âm Hán Việt của 胚芽 là "phôi nha ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
胚 [phôi ] 芽 [nha ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 胚芽 là はいが [haiga]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はい‐が【×胚芽】 読み方:はいが 植物の種子の中にあり、芽となって成長する部分。胚。 #日本酒用語集 胚芽(はいが) 米粒の約3%を占め、蛋白質、脂肪、灰分、ビタミンB1などに富む #お菓子の辞典 胚芽 ・種が発芽して芽になる部分で蛋白質、脂肪、無機質に富み、ビタミンB ,Eを多量に含み、栄養価高い。カカオマスの胚芽は固く、捨てるが、これをジャ-ムという。Similar words :細菌 微生物 黴菌 虫 ばい菌
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mầm, phôi, phôi mầm, hạt giống