Âm Hán Việt của 胚胎 là "phôi thai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 胚 [phôi] 胎 [thai]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 胚胎 là はいたい [haitai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はい‐たい【×胚胎】 読み方:はいたい [名](スル) 1みごもること。はらむこと。 2物事の起こる原因やきざしが生じること。「繁栄の中に―する退廃」 Similar words: 妊娠懐妊懐胎