Âm Hán Việt của 背反 là "bội phản".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 背 [bối, bội] 反 [phản, phiên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 背反 là はいはん [haihan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はい‐はん【背反/×悖反】 読み方:はいはん [名](スル) 1相いれないこと。食い違うこと。「二律—」 2従うべきものにそむくこと。違背。「命令に—する」 Similar words: 造反反撥反発反逆叛逆