Âm Hán Việt của 胆力 là "đảm lực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 胆 [đảm] 力 [lực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 胆力 là たんりょく [tanryoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たん‐りょく【胆力】 読み方:たんりょく 事にあたって、恐れたり、尻ごみしたりしない精神力。ものに動じない気力。きもったま。「—を練る」 Similar words: 腹勇度胸意気勇気