Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)胃
Âm Hán Việt của 胃 là "vị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
胃 [vị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 胃 là い [i]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
い【胃】
読み方:い
[音]イ(ヰ)(呉)(漢)[学習漢字]6年内臓器の名。六腑(ろっぷ)の一。胃袋。「胃癌(いがん)・胃酸・胃弱・胃腸・胃痛」
#
い〔ヰ〕【胃】
読み方:い
1消化管の一。袋状で、上は食道に、下は十二指腸に連絡し、胃液を分泌して 食物を消化する。胃袋。
2二十八宿の一。西方の第三宿。牡羊(おひつじ)座東部の三つの星をさす。えきえぼし。胃宿。
#
胃 生物学用語辞典
英訳・(英)同義/類義語:gastro, stomach
動物の消化器官で、食道につながる部分。動物の種類によって数や機能が異なる。ヒトではペブシン等の消化酵素を分泌し、塩酸も分泌するために強酸性を示す。
「生物学用語辞典」の他の用語個体の器官や組織など: 肩甲骨 肺動脈 肺静脈 胃 胃底腺 胃水管系 胃水管腔
Similar words:
腹 お中 ストマック お腹 餌袋
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dạ dày, bao tử